tmtmoto xe tai tata ultra 814
tmtmoto xe tai tata ultra 814 hcm

XE TẢI TATA ULTRA 814

Xe Tải Tata Ultra mang những thế mạnh: Chi phí sở hữu thấp, khả năng vận hành bền bỉ, thiết kế khá đẹp mắt, cabin thoải mái và khá linh hoạt so với các đối thủ trong phân khúc.

Giá niêm yết: Liên hệ 0969 716 288

– Chassi: 598.000.000 VND

– Thùng lửng: 641.000.000 VND

– Thùng Đông lạnh: 937.000.000 VND

NGOẠI THẤT

[ux_image id="5793"] [ux_image id="5799"] [ux_image id="5797"] [ux_image id="5796"] [ux_image id="5795"] [ux_image id="5794"]
[ux_image id="5793"] [ux_image id="5799"] [ux_image id="5797"] [ux_image id="5796"] [ux_image id="5795"] [ux_image id="5794"]

NỘI THẤT

[ux_image id="5803"] [ux_image id="5802"] [ux_image id="5804"]
[ux_image id="5803"] [ux_image id="5802"] [ux_image id="5804"]

ĐỘNG CƠ

[ux_image id="5806"] [ux_image id="5805"] [ux_image id="5807"] [ux_image id="5809"] [ux_image id="5808"]
[ux_image id="5806"] [ux_image id="5805"] [ux_image id="5807"] [ux_image id="5809"] [ux_image id="5808"]

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐỘNG CƠ
Kiểu loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp
Nhãn hiệu 3LNGDICR09
Đơn vị lắp ráp Công ty cổ phần ô tô TMT
Dung tích xi lanh 2956 cm3
Công suất lớn nhất 103/3000 Kw/(v/ph)
Mô men xoắn lớn nhất 360/(1700÷2300) N.m/(vph)
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) 7190x2230x2500 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng/ thùng xe 5200x2095x560 (mm)
Vết bánh xe trước/sau 1836/1670 (mm)
Vết bánh xe sau phía ngoài 1935 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 210 (mm)
Góc thoát trước/sau 22/15 độ
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân 3240 Kg
Khối lượng chở cho phép 7600 Kg
Khối lượng toàn bộ 12000 Kg
Số chỗ ngồi (kể cả người lái) 3 (195 kg)
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, số sàn 06 số tiến + 01 số lùi
HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
HỆ THỐNG PHANH Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng, có trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS).
HỆ THỐNG TREO
Treo trục 1 kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
Treo trục 2 kiểu phụ thuộc, nhíp lá.
LỐP XE
Trước/sau 75R17.5 / 75R17.5
ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa 81 Kw/h
Khả năng leo dốc 21,4 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 6,7 m
Dung tích thùng nhiên liệu 120 lít
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Tùy chọn