XE ĐẦU KÉO HOWO SITRAK T7H 440HP
Về hình thể bên ngoài, chúng ta có một cabin rộng rãi hơn. Một mặt nạ SITRAK hầm hố và cao cấp hơn. Nhìn một cách tổng thể, Sitrak T7H vẫn có cái gì đó rất cứng cáp, tinh tế và đậm chất thực dụng.
Bên cạnh đó cabin Sitrak T7H nóc cao, 2 giường nằm rộng rãi, sang trọng và hiện đại, trong ca bin có ổ cắm điện 220V, các tiêu chuẩn nhiều chi tiết cao cấp hơn dòng A7. Về chiều cao Cabin của Sitrak cao hơn so với cabin A7 khoảng 10 cm. Với độ cao như thế này chắc chắn sẽ cải thiện rất nhiều về khoảng quan sát cũng như độ sập gầm xe. Thông thoáng, rộng rãi, tiện nghi đó chính là điểm mới thực sự cao cấp của đầu kéo Howo Sitrak T7H
Sự khác biệt lớn nhất đến từ trái tim của xe. Đó chính là khối động cơ được nâng cấp hoàn toàn. Cấu hình dùng Động cơ MAN MC11.44-50 công suất 440HP mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, mô men xoắn lên đến 2100 Nm đảm bảo sức kéo vượt trội đáp ứng hầu hết nhu cầu về tải trọng và hàng hóa của khách hàng sử dụng. Tuổi thọ động cơ đạt chuẩn B10 với 1.5 triệu Km.
Thông số kỹ thuật
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO SITRAK T7H 440HP |
|
1 | Kiểu loại xe | |
2 | Loại phương tiện | Xe ô tô đầu kéo Sitrak T7H 440HP |
3 | Nhãn hiệu | CNHTC |
4 | Mã kiểu loại | ZZ4257V324HE1B |
5 | Công thức bánh xe | 6×4 |
6 | Khối lượng ( kg ) | |
7 | Tự trọng | 10300 |
8 | Khối lượng chuyên chở cho phép lớn nhất | 13570 |
9 | Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất | 24000 |
10 | Khối lượng kéo theo lớn nhất | 37570 |
11 | Số người chở | 02 người |
12 | Kích thước (mm ) | |
13 | Kích thước bao: Dài x rộng x cao | 7400 x 2496 x 3950 |
14 | Khoảng cách trục | 3400 + 1400 |
15 | Vệt bánh xe trước | 2041 |
16 | Vệt bánh xe sau | 1860 |
17 | Động cơ | |
18 | Ký hiệu, loại động cơ | MC11.44-50 ( 440hp ) 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng tăng áp |
19 | Loại nhiên liệu | Diesel |
20 | Thể tích làm việc (cm3) | 10518 |
21 | Công suất lớn nhất của động cơ/tốc độ quay | 324/1900 |
22 | Tiêu chuẩn khí thải | EURO V |
23 | Hệ thống truyền lực và chuyển động | |
24 | Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén |
25 | Ký hiệu/loại/Số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số | HW25712XSTCL/Cơ khí/12tiến-02lùi/ Cơ khí |
26 | Vị trí cầu chủ động | Trục 2+3 |
27 | Cầu trước | HF VGD75 |
28 | Cầu sau | Cầu dầu Man, MAT16 16 tấn, tỷ số truyền 4.42 |
29 | Lốp xe | 12.00R20 lốp bố thép |
30 | Hệ thống lái | |
31 | Ký hiệu | BOSCH |
32 | Loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cu bi |
33 | Trợ lực | Cơ cấu trợ lực thủy lực |
34 | Hệ thống phanh | |
35 | Hệ thống phanh chính | Khí nén |
36 | Loại cơ cấu phanh | Tang trống |
37 | Thân xe | |
38 | Cabin | T7H, đầu cao có 02 giường nằm |
39 | Loại thân xe | Khung xe chịu lực, cabin lật |
40 | Loại dây đai an toàn cho người lái | Dây đai 3 điểm |
41 | Thiết bị chuyên dùng | |
42 | Loại thiết bị chuyên dùng | Mâm kéo có khóa hãm |
43 | Đơn vị sản xuất | JOST |
44 | Loại lỗ đinh chốt | Ø50 hoặc Ø90 |
45 | Chi tiết khác | |
46 | Màu sác | Tùy chọn |
47 | Dung tích thùng dầu | 1100 lít làm bằng hợp kim nhôm |
48 | Tiêu hao nhiên liệu | Tùy thuộc vào cung đường tải trọng hàng hóa |