tmtmoto xe ben howo sinotruk 9 4 tan hcm
tmtmoto xe ben howo sinotruk 9 4 tan

XE BEN HOWO SINOTRUK 9.4 TẤN

Xe ben Howo TMT 6×4 Thùng Vuông V7G 380HP, trang bị động cơ lớn cực đại 380hp cùng với bộ chuyển động cho ra công suất lớn, mà không một đối thủ nào vượt qua được.

Ngoại thất

[ux_image id="6254"] [ux_image id="6258"] [ux_image id="6259"] [ux_image id="6255"] [ux_image id="6257"] [ux_image id="6253"] [ux_image id="6252"]
[ux_image id="6254"] [ux_image id="6258"] [ux_image id="6259"] [ux_image id="6255"] [ux_image id="6257"] [ux_image id="6253"] [ux_image id="6252"]

Nội thất

[ux_image id="6262"] [ux_image id="6263"]
[ux_image id="6262"] [ux_image id="6263"]

Khung gầm

[ux_image id="6267"] [ux_image id="6268"] [ux_image id="6269"] [ux_image id="6270"]
[ux_image id="6267"] [ux_image id="6268"] [ux_image id="6269"] [ux_image id="6270"]

Động cơ

[ux_image id="6265"] [ux_image id="6264"] [ux_image id="6266"]
[ux_image id="6265"] [ux_image id="6264"] [ux_image id="6266"]

Thông số kỹ thuật

Kiểu loại xe Loại phương tiện Ô tô tải (Tự đổ)
Nhãn hiệu CNHTC
Mã kiểu loại ZZ3257N3447E1-V
Công thức bánh xe 6x4R
Khối lượng (kg) Khối lượng bản thân 14470
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất 9400/9400
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất 24000/24000
Số người cho phép chở, tính cả người lái 2(130kg)
Kích thước (mm) Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 7800x2500x3490
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao 5000x2300x650
Khoảng cách trục 3425+1350
Vết bánh xe trước/sau 2041/1850
Vết xe bánh sau phía ngoài 2200
Động cơ Kiểu loại động cơ D10.38-50
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 9726
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 276/2000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống truyền lực và chuyển động Kiểu Kiểu loại/dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số HW19712/Hộp số cơ khí/12 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
Vị trí cầu chủ động Cụm cầu sau
Cầu trước HF09 (9 tấn)
Cầu sau AC16 (16 tấn); tỉ số truyền 5,45
Lốp 12.00R20 ( 3 lựa chọn tam giác, Bridgestone, Samson)
Hệ thống treo Hệ thống treo trước 10 lá
Hệ thống treo sau 12 lá
Hệ thống lái Mã hiệu WG9725478118/1
Loại cơ cấu lái Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí
Trợ lực Thuỷ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén
Thân xe Cabin V7G, Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 8+8 (mm)
Chassis 300x80x(8+8) (mm)
Loại dây đai an toàn Dây đai 3 điểm
Thiết bị chuyên dùng Hệ thống ben Tháp ben HYVA, đường kính 157 mm
Khác Màu sắc Xanh, nâu
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng 02x12Vx165Ah
Dung tích thùng dầu 300 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng