tmtmoto xe ben howo sinotruk 16 tan hcm
tmtmoto xe ben howo sinotruk 16 tan

XE BEN HOWO SINOTRUK 16 TẤN

HOWO 8×4, thùng vuông, cabin V7G, 380 HP với Cabin được thiết kế theo phong cách hiện đại, khỏe khoắn, cùng các công nghệ hiện đại nhất, đây xứng đáng là một siêu phẩm trong phân khúc xe tải nặng trên thị trường Việt Nam hiện nay.

Ngoại thất

[ux_image id="6359"] [ux_image id="6360"] [ux_image id="6362"] [ux_image id="6363"]
[ux_image id="6359"] [ux_image id="6360"] [ux_image id="6362"] [ux_image id="6363"]

Nội thất

[ux_image id="6365"] [ux_image id="6367"] [ux_image id="6368"]
[ux_image id="6365"] [ux_image id="6367"] [ux_image id="6368"]

Khung gầm

[ux_image id="6369"] [ux_image id="6375"] [ux_image id="6376"] [ux_image id="6374"]
[ux_image id="6369"] [ux_image id="6375"] [ux_image id="6376"] [ux_image id="6374"]

Động cơ

[ux_image id="6370"] [ux_image id="6372"] [ux_image id="6371"] [ux_image id="6373"]
[ux_image id="6370"] [ux_image id="6372"] [ux_image id="6371"] [ux_image id="6373"]

Thông số kỹ thuật

Loại phương tiện Ô tô tải (Tự đổ)
Nhãn hiệu CNHTC
Mã kiểu loại ZZ3317N3267E1-U
Công thức bánh xe 8x4R
Khối lượng bản thân 13870
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất 16000/16000
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất 30000/30000
Số người cho phép chở, tính cả người lái 2(130kg)
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 9280x2500x3380
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao 6400x2340x950
Khoảng cách trục 1800 + 3200 + 1350
Vết bánh xe trước/sau 2041/1850
Vết xe bánh sau phía ngoài 2200
Kiểu loại động cơ D10.38-50
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 9726
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 276/2000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Kiểu loại/dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Mã hộp số/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số HW19712/Hộp số cơ khí/12 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
Vị trí cầu chủ động Cụm cầu sau
Cầu trước HF09 (9 tấn)
Cầu sau AC16 (16 tấn); tỉ số truyền 4,77
Lốp 12.00R20 ( 3 lựa chọn tam giác, Bridgestone, Samson)
Hệ thống treo trước 11 lá
Hệ thống treo sau 12 lá
Mã hiệu WG9725478118/1
Loại cơ cấu lái Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí
Trợ lực Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén
Cabin V7G,Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 8+8 (mm)
Chassis 300x80x(8+8)  (mm)
Loại dây đai an toàn Dây đai 3 điểm
Hệ thống ben Tháp ben HYVA, đường kính 179mm
Màu sắc Xanh, nâu
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng 02x12Vx165Ah
Dung tích thùng dầu 300 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng