tmtmoto banner 1519x670 1
tmtmoto xe tai van dsfk k05s ben tai

XE TẢI VAN TMT K05S

Được ra mắt vào cuối tháng 12 năm 2019, TMT K05S là mẫu xe van phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa tiêu dùng, thực phẩm tươi sống và các đơn vị chuyển phát nhanh. Với tải trọng 945kg (phiên bản 2 chỗ) và 700kg (phiên bản 5 chỗ), xe tải van TMT K05S có thể di chuyển 24/7 trong nội đô mà không cần phải lo về khung giờ cấm. Xe được TMT Motors nhập khẩu lắp ráp linh kiện đồng bộ từ Đông Phong Tiểu Khang (DFSK)

Giá niêm yết:

– Bản 2 chỗ ngồi: 240.000.000 VND

– Bản 5 chỗ ngồi: 273.000.000 VND

NGOẠI THẤT

[ux_image id="5685" height="56.25%" caption="true"] [ux_image id="5688" height="56.25%" caption="true"] [ux_image id="5690" height="56.25%" caption="true"] [ux_image id="5689" height="56.25%" caption="true"] [ux_image id="5687" height="56.25%" caption="true"] [ux_image id="5686" height="56.25%" caption="true"]
[ux_image id="5685" height="56.25%" caption="true"] [ux_image id="5688" height="56.25%" caption="true"] [ux_image id="5690" height="56.25%" caption="true"] [ux_image id="5689" height="56.25%" caption="true"] [ux_image id="5687" height="56.25%" caption="true"] [ux_image id="5686" height="56.25%" caption="true"]

NỘI THẤT

[ux_image id="5699"] [ux_image id="5697"] [ux_image id="5696"] [ux_image id="5698"]
[ux_image id="5699"] [ux_image id="5697"] [ux_image id="5696"] [ux_image id="5698"]

THÙNG HÀNG

[ux_image id="5700"]
[ux_image id="5700"]

ĐỘNG CƠ

[ux_image id="5701"] [ux_image id="5702"] [ux_image id="5703"]
[ux_image id="5701"] [ux_image id="5702"] [ux_image id="5703"]

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

DANH MỤC ĐƠN VỊ TRỊ SỐ
Loại phương tiện Ô tô tải VAN
Nhãn hiệu TMT
Mã kiểu loại K05S-2N
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4070X1560X1900
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 2220X1290X1310
Khoảng cách trục mm 2760
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân kg 1050
Tải trọng kg 945
Trọng lượng toàn bộ kg 2125
Số chỗ ngồi 02 (130 kg)
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ DK12-10
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Thể tích làm việc cm3 1240
Đường kính x hành trình piston mm 69,71×81,2
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph 65/6000
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) 112/4400
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Hộp số MR513B01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Cầu sau Cầu sau chủ động; tải trọng 1,5 tấn; tỉ số truyền 4,3
HỆ THỐNG LÁI Bánh răng – thanh răng trợ lực điện.
HỆ THỐNG PHANH Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh
HỆ THỐNG TREO
Trước Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Sau Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP XE 165/70R13
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 25,6
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,2
Tốc độ tối đa km/h 103
Dung tích thùng nhiên liệu lít 40
DANH MỤC ĐƠN VỊ TRỊ SỐ
Loại phương tiện Ô tô tải VAN
Nhãn hiệu TMT
Mã kiểu loại K05S-5N
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4070X1560X1900
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 1360X1320X1430
Khoảng cách trục mm 2760
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân kg 1030
Tải trọng kg 700
Trọng lượng toàn bộ kg 2055
Số chỗ ngồi 05 (325 kg)
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ DK12-10
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Thể tích làm việc cm3 1240
Đường kính x hành trình piston mm 69,71×81,2
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph 65/6000
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) 112/4400
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Hộp số MR513B01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Cầu sau Cầu sau chủ động; tải trọng 1,5 tấn; tỉ số truyền 4,3
HỆ THỐNG LÁI Bánh răng – thanh răng trợ lực điện.
HỆ THỐNG PHANH Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh
HỆ THỐNG TREO
Trước Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Sau Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP XE 165/70R13
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 26.8
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,01
Tốc độ tối đa km/h 109
Dung tích thùng nhiên liệu lít 40