XE TẢI BEN KC103850D
– Xe tải trung KC tải trọng 8,2 tấn
– Động cơ YC4D140-48, 103kW Euro 4
– KT lòng thùng: 3760x2290x750mm
Tải trọng: 8.2 tấn
KT lòng thùng: 3760x2290x750 (mm)
– Xe tải trung KC tải trọng 8,2 tấn
– Động cơ YC4D140-48, 103kW Euro 4
– KT lòng thùng: 3760x2290x750mm
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | TMT | |
Mã kiểu loại | KC10385D-E4 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 5605 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 8200/8200 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 14000/14000 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5920x2500x2620 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3760x2290x750 | |
Khoảng cách trục | 3300 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1765/1710 | |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài | 2010 | |
Động cơ | Kiểu loại động cơ | YC4D140-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Thể tích làm việc (cm3) | 4214 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 103/2800 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 653H-226D-80/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén | |
Vị trí cầu chủ động | cầu sau | |
Cầu trước | LS30G000-045W02 | |
Cầu sau | LS24C633-100W02; 10 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
Lốp | 9.00-20 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 8 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 12 lá, nhíp phụ 8 lá | |
Hệ thống lái | Mã hiệu | 3401YJ-010BX |
Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe | Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) | |
Chassis | 240x65x(8+5) (mm) | |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
|
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | HG-F160x600; đường kính 160mm |
Khác | Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu | 140 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |