tmtmoto xe tai ben st11895d
tmtmoto xe tai ben st11895d dau cabin

XE TẢI HOWO SINOTRUCK 8.8 TẤN

– Tải trọng 8,8 tấn

– Động cơ 118KW, Euro 4

– Kích thước lòng Thùng: 4285x2240x740 mm

Giá niêm yết: 754.000.000 VND

Ngoại thất

[ux_image id="6709"] [ux_image id="6707"] [ux_image id="6712"] [ux_image id="6711"] [ux_image id="6710"]
[ux_image id="6709"] [ux_image id="6707"] [ux_image id="6712"] [ux_image id="6711"] [ux_image id="6710"]

Nội thất

[ux_image id="6717"] [ux_image id="6716"] [ux_image id="6715"] [ux_image id="6714"] [ux_image id="6713"]
[ux_image id="6717"] [ux_image id="6716"] [ux_image id="6715"] [ux_image id="6714"] [ux_image id="6713"]

Khung gầm

[ux_image id="6718"] [ux_image id="6719"] [ux_image id="6720"] [ux_image id="6721"]
[ux_image id="6718"] [ux_image id="6719"] [ux_image id="6720"] [ux_image id="6721"]

Thông số kỹ thuật

Kiểu loại xe Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu TMT CNHTC
Mã kiểu loại ST11895D-E4
Công thức bánh xe 4×2
Khối lượng (kg) Khối lượng bản thân 6690
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất 8800/8800
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất 15685/15685
Số người cho phép chở, tính cả người lái 3(195kg)
Kích thước (mm) Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 6550x2500x2750
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao 4285x2240x740
Khoảng cách trục 3900
Vết bánh xe trước/sau 1940/1860
Vết xe bánh xe sau phía ngoài 2210
Động cơ Kiểu loại động cơ YC4E160-48
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 4260
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 118/2600
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống truyền lực và chuyển động Kiểu loại/Dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số WLY9TS90D-40-93/Hộp số cơ khí/9 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển Cơ khí/2 cấp/Khí nén
Vị trí cầu chủ động cầu sau
Cầu trước FG4005005010/6; 6 tấn
Cầu sau FG7112005040/6; 10 tấn; tỉ số truyền 6,5
Lốp 11.00-20
Hệ thống treo Hệ thống treo trước 10 lá
Hệ thống treo sau Nhíp chính 10 lá, nhíp phụ 8 lá
Hệ thống lái Mã hiệu LG9716470020/4
Loại cơ cấu lái Trục vít ê cu bi
Trợ lực Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén
Thân xe Cabin Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm)
Chassis 255x70x(8+5) (mm)
Loại dây đai an toàn Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
Thiết bị chuyên dùng Hệ thống ben FG9806745809; đường kính 180 mm
Khác Loại ắc quy/Điện áp dung lượng 2x12Vx100Ah
Dung tích thùng nhiên liệu 165 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng