tmtmoto xe tai ben kc700d2 dau

– Xe tải trung KC tải trọng 7 tấn, 2 cầu

– Với 2 phiên bản động cơ YC4D140-48 (103KW) và YC4E140-48 (105KW)

– KT lòng thùng: 3760x2090x680 mm

Giá niêm yết: 643.000.000 VND

NGOẠI THẤT

[ux_image id="5926"] [ux_image id="5930"] [ux_image id="5929"] [ux_image id="5928"] [ux_image id="5925"] [ux_image id="5927"]
[ux_image id="5926"] [ux_image id="5930"] [ux_image id="5929"] [ux_image id="5928"] [ux_image id="5925"] [ux_image id="5927"]

NỘI THẤT

[ux_image id="5943"] [ux_image id="5942"] [ux_image id="5941"] [ux_image id="5940"]
[ux_image id="5943"] [ux_image id="5942"] [ux_image id="5941"] [ux_image id="5940"]

ĐỘNG CƠ

[ux_image id="5944"] [ux_image id="5945"] [ux_image id="5946"]
[ux_image id="5944"] [ux_image id="5945"] [ux_image id="5946"]

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kiểu loại xe Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ) Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu TMT TMT
Mã kiểu loại KC10370D2-E4 KC10570D2-E4
Công thức bánh xe 4×4 4×4
Khối lượng (kg) Khối lượng bản thân 5920 7415
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất 7000/7000 6400/6400
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất 13115/13115 14010/14010
Số người cho phép chở, tính cả người lái 3(195kg) 3(195kg)
Kích thước (mm) Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 5935x2290x2730 6270x2500x2890
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao 3760x2090x680 3970x2255x595
Khoảng cách trục 3325 3620
Vết bánh xe trước/sau 1820/1710 1985/1870
Vết xe bánh xe sau phía ngoài 2010 2210
Động cơ Kiểu loại động cơ YC4D140-48 YC4E140-48
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 4214 4260
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 103/2800 103/2600
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
Hệ thống truyền lực và chuyển động Kiểu loại/Dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số 653-264-80/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí 17JK66A-00020-LSY/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển Cơ khí/2 cấp/Khí nén Cơ khí/2 cấp/Khí nén
Vị trí cầu chủ động Cầu trước, cầu sau Cầu trước, cầu sau
Cầu trước LS23F633-045W02; 4,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 LS23F671-050W01S; 6 tấn; tỉ số truyền 6,7
Cầu sau LS24E633-090W01; 9 tấn; tỉ số truyền 6,33 LS24A672-130W01S; 13 tấn; tỉ số truyền 6,7
Lốp 9.00-20 10.00-20
Hệ thống treo Hệ thống treo trước 9 lá 9 lá
Hệ thống treo sau Nhíp chính 13 lá, nhíp phụ 9 lá Nhíp chính 13 lá, nhíp phụ 8 lá
Hệ thống lái Mã hiệu 3404YJ-010XB 3401G-010GFD
Loại cơ cấu lái Trục vít ê cu bi Trục vít ê cu bi
Trợ lực Trợ lực thuỷ lực Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén Tang trống dẫn động khí nén
Thân xe Cabin Cabin lật Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) Khung xe chịu lực 2 lớp 8+4 (mm)
Chassis 239x70x(8+5) (mm) 258x70x(8+4) (mm)
Loại dây đai an toàn Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
Thiết bị chuyên dùng Hệ thống ben HG-F160x600; đường kính 160mm HG-F180x660; đường kính 180 mm
Khác Loại ắc quy/Điện áp dung lượng 2x12Vx100Ah 2x12Vx100Ah
Dung tích thùng nhiên liệu 140 lít 165 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng Tuỳ cung đường và tải trọng