XE TẢI DFSK K01S
Xe tải TMT K01S là dòng xe tải nhẹ có thiết kế nhỏ gọn phù hợp nhu cầu vận chuyển hàng hóa vào thành phố. Xe sử dụng động cơ DK12 nhập khẩu Thái Lan, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường với tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Cabin trang bị màn hình 9 inch cảm ứng, Camera lùi & Camera hành trình, âm thanh công nghệ Sony, kính chỉnh điện One touch, điều hòa cabin… tất cả tạo nên sự đẳng cấp hoàn toàn khác biệt so với các mẫu xe tải 990kg hiện có trên thị trường.
Giá niêm yết:
– Thùng lửng: 196.000.000 VND
– Thùng mui bạt: 205.000.000 VND
– Thùng kín: 216.000.000 VND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DANH MỤC | ĐƠN VỊ | MUI BẠT | THÙNG LỬNG | THÙNG KÍN |
Loại phương tiện | Ô tô tải (thùng mui bạt) | Ô tô tải (thùng lửng) | Ô tô tải (thùng kín) | |
Nhãn hiệu | TMT | TMT | TMT | |
Mã kiểu loại | K01S/10MB | K01S/10TL | K01S/10TK | |
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4460x1575x2275 | 4450x1575x1800 | 4580x1575x2260 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 2600x1430x1500 | 2700x1435x350 | 2705x1470x1450 |
Cabin | mm | 1740x1575x1520 | 1740x1575x1520 | 1740x1575x1520 |
Khoảng cách trục | mm | 2760 | 2760 | 2760 |
TRỌNG LƯỢNG | ||||
Trọng lượng bản thân | kg | 1020 | 930 | 1100 |
Tải trọng | kg | 930 | 990 | 810 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2080 | 2050 | 2040 |
Số chỗ ngồi | 2 (130 kg) | 2 (130 kg) | 2 (130 kg) | |
ĐỘNG CƠ | ||||
Loại động cơ | DK 12-10 | |||
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Thể tích làm làm việc | cm3 | 1240 | ||
Đường kính x hành trình piston | mm | 69,71×81,2 | ||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW, v/ph | 65/6000 | ||
Mô men xoắn/Tốc độ quay | Nm (v/ph) | 112/4400 | ||
TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí | |||
Hộp số | MR513B01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | |||
Cầu sau | Cầu chủ động; 1,6 tấn; tỉ số truyền 5,125 | |||
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng – thanh răng. Dẫn động cơ khí, trợ lực điện. | |||
HỆ THỐNG PHANH | Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh | |||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Trước | Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. | |||
Sau | Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | |||
LỐP XE | 165/70R13 | |||
ĐẶC TÍNH | ||||
Khả năng leo dốc | % | 31,5 | 32,1 | 32,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,24 | 5,24 | 5,24 |
Tốc độ tối đa | km/h | 100 | 111 | 100 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 40 | 40 | 40 |