tmtmoto xe chassi howo sinotruk 34 tan
tmtmoto xe chassi howo 34 tan

XE CHASSI HOWO SINOTRUK 34 TẤN

HOWO Chassis A7 với Cabin được thiết kế theo phong cách hiện đại, khỏe khoắn, cùng các công nghệ hiện đại nhất, đây xứng đáng là một siêu phẩm trong phân khúc xe tải nặng trên thị trường Việt Nam hiện nay.

Ngoại thất

[ux_image id="6404"] [ux_image id="6406"] [ux_image id="6407"] [ux_image id="6405"] [ux_image id="6403"] [ux_image id="6402"]
[ux_image id="6404"] [ux_image id="6406"] [ux_image id="6407"] [ux_image id="6405"] [ux_image id="6403"] [ux_image id="6402"]

Nội thất

[ux_image id="6414"] [ux_image id="6413"] [ux_image id="6410"] [ux_image id="6412"] [ux_image id="6411"]
[ux_image id="6414"] [ux_image id="6413"] [ux_image id="6410"] [ux_image id="6412"] [ux_image id="6411"]

Khung gầm

[ux_image id="6415"] [ux_image id="6417"] [ux_image id="6419"] [ux_image id="6421"]
[ux_image id="6415"] [ux_image id="6417"] [ux_image id="6419"] [ux_image id="6421"]

Động cơ

[ux_image id="6416"] [ux_image id="6418"] [ux_image id="6420"]
[ux_image id="6416"] [ux_image id="6418"] [ux_image id="6420"]

Thông số kỹ thuật

Kiểu loại xe Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)
Nhãn hiệu CNHTC
Mã kiểu loại ZZ1387N37B7Q1-A7G
Công thức bánh xe 10x4R
Khối lượng (kg) Khối lượng bản thân 12870
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất 21000/21000
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất 34000/34000
Số người cho phép chở, tính cả người lái 2(130kg)
Kích thước (mm) Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 12200x2500x3930
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao 9400x2350x2150
Khoảng cách trục 1950+3710+1350+1400
Vết bánh xe trước/ trục nâng hạ/sau 2015/1955/1848
Vết xe bánh sau phía ngoài 2185
Động cơ Kiểu loại động cơ D10.34-50
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 9726
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 249/1900
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống truyền lực và chuyển động Kiểu loại/dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số HW19710TL/Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
Vị trí cầu chủ động Cụm cầu sau
Cầu trước AH40MG152.2233, AH40MG151.2133; 7 tấn
Cầu sau MCY11 (11 tấn); tỉ số truyền 4,11
Lốp 11.00R20
Hệ thống treo Hệ thống treo trước 11 lá
Hệ thống treo sau Trục 3 nâng hạ bằng đệm khí, trục (4+5) 12 lá nhíp
Hệ thống lái Mã hiệu WG9725478198/1
Loại cơ cấu lái Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí
Trợ lực Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén
Thân xe Cabin A7 nóc cao, Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm)
Chassis 280x80x(8+5) (mm)
Loại dây đai an toàn Dây đai 3 điểm
Thiết bị chuyên dùng / /
Khác Màu sắc Xanh, nâu
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng 2x12Vx150Ah
Dung tích thùng dầu 600 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng