tmtmoto xe tai ben st11890d2 thung ben
tmtmoto xe tai ben st11890d2

XE TẢI HOWO SINOTRUCK 8.45 TẤN

– Tải trọng 8,45 tấn. 2 Cầu

– Động cơ 118KW, Euro 4

– Kích thước lòng Thùng: 4050x2290x745 mm

Giá niêm yết: 828.000.000 VND

Ngoại thất

[ux_image id="6688"] [ux_image id="6689"] [ux_image id="6692"] [ux_image id="6691"] [ux_image id="6690"]
[ux_image id="6688"] [ux_image id="6689"] [ux_image id="6692"] [ux_image id="6691"] [ux_image id="6690"]

Nội thất

[ux_image id="6695"] [ux_image id="6696"] [ux_image id="6697"] [ux_image id="6698"] [ux_image id="6699"]
[ux_image id="6695"] [ux_image id="6696"] [ux_image id="6697"] [ux_image id="6698"] [ux_image id="6699"]

Khung gầm

[ux_image id="6700"] [ux_image id="6701"] [ux_image id="6702"] [ux_image id="6703"]
[ux_image id="6700"] [ux_image id="6701"] [ux_image id="6702"] [ux_image id="6703"]

Thông số kỹ thuật

Loại phương tiện Ô tô tải (Tự đổ)
Nhãn hiệu CNHTC
Mã kiểu loại TMT/ST11890D2-E4
Công thức bánh xe 4×4
Khối lượng bản thân 7060
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất 8450/8450
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất 15705/15705
Số người cho phép chở, tính cả người lái 3(195kg)
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 6345x2500x2850
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao 4050x2290x745
Khoảng cách trục 3650
Vết bánh xe trước/sau 1940/1850
Vết xe bánh sau phía ngoài 2200
Kiểu loại động cơ YC4E160-48
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Thể tích làm việc (cm3) 4260
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 118/2600
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Kiểu loại/dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số JK145PD3U-6BK2-HX4/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển Cơ khí/2 cấp/Khí nén
Vị trí cầu chủ động Cầu trước, cầu sau
Cầu trước FG4012422236-3; 6 tấn; tỉ số truyền 6,72
Cầu sau ST16 (16 tấn); tỉ số truyền 6,72
Lốp 11.00-20
Hệ thống treo trước 9 lá
Hệ thống treo sau Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá
Mã hiệu LG9716470020/4
Loại cơ cấu lái Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí
Trợ lực Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén
Cabin Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm)
Chassis 255x70x(8+5) (mm)
Loại dây đai an toàn Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
Hệ thống ben HG-E180x690; đường kính 180mm
Màu sắc Tuỳ chọn
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng 2x12Vx100Ah
Dung tích thùng dầu 150 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng