tmtmoto xe tai dfsk k01s scaled
tmtmoto xe tai dfsk k01s thung mui bat

XE TẢI DFSK K01S

Xe tải TMT K01S là dòng xe tải nhẹ có thiết kế nhỏ gọn phù hợp nhu cầu vận chuyển hàng hóa vào thành phố. Xe sử dụng động cơ DK12 nhập khẩu Thái Lan, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường với tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Cabin trang bị màn hình 9 inch cảm ứng, Camera lùi & Camera hành trình, âm thanh công nghệ Sony, kính chỉnh điện One touch, điều hòa cabin… tất cả tạo nên sự đẳng cấp hoàn toàn khác biệt so với các mẫu xe tải 990kg hiện có trên thị trường.

Giá niêm yết:

– Thùng lửng: 196.000.000 VND

– Thùng mui bạt: 205.000.000 VND

– Thùng kín: 216.000.000 VND

NGOẠI THẤT

[ux_image id="5715"] [ux_image id="5714"] [ux_image id="5713"]
[ux_image id="5715"] [ux_image id="5714"] [ux_image id="5713"]

NỘI THẤT

[ux_image id="5716"] [ux_image id="5717"] [ux_image id="5718"]
[ux_image id="5716"] [ux_image id="5717"] [ux_image id="5718"]

THÙNG HÀNG

[ux_image id="5709"] [ux_image id="5711"] [ux_image id="5710"]
[ux_image id="5709"] [ux_image id="5711"] [ux_image id="5710"]

ĐỘNG CƠ

[ux_image id="5719"] [ux_image id="5720"]
[ux_image id="5719"] [ux_image id="5720"]

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

DANH MỤC ĐƠN VỊ MUI BẠT THÙNG LỬNG THÙNG KÍN
Loại phương tiện Ô tô tải (thùng mui bạt) Ô tô tải (thùng lửng) Ô tô tải (thùng kín)
Nhãn hiệu TMT TMT TMT
Mã kiểu loại K01S/10MB K01S/10TL K01S/10TK
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4460x1575x2275 4450x1575x1800 4580x1575x2260
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 2600x1430x1500 2700x1435x350 2705x1470x1450
Cabin mm 1740x1575x1520 1740x1575x1520 1740x1575x1520
Khoảng cách trục mm 2760 2760 2760
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân kg 1020 930 1100
Tải trọng kg 930 990 810
Trọng lượng toàn bộ kg 2080 2050 2040
Số chỗ ngồi 2 (130 kg) 2 (130 kg) 2 (130 kg)
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ DK 12-10
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Thể tích làm làm việc cm3 1240
Đường kính x hành trình piston mm 69,71×81,2
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph 65/6000
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) 112/4400
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí
Hộp số MR513B01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Cầu sau Cầu chủ động; 1,6 tấn; tỉ số truyền 5,125
HỆ THỐNG LÁI Bánh răng – thanh răng. Dẫn động cơ khí, trợ lực điện.
HỆ THỐNG PHANH Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh
HỆ THỐNG TREO
Trước Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Sau Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP XE 165/70R13
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 31,5 32,1 32,1
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,24 5,24 5,24
Tốc độ tối đa km/h 100 111 100
Dung tích thùng nhiên liệu lít 40 40 40