tmtmoto xe tai ben kc10385d ben phai

– Xe tải trung KC tải trọng 8,2 tấn

– Động cơ YC4D140-48, 103kW Euro 4

– KT lòng thùng: 3760x2290x750mm

Giá niêm yết: 598.000.000 VND

NGOẠI THẤT

[ux_image id="6650"] [ux_image id="6651"] [ux_image id="6652"] [ux_image id="6653"]
[ux_image id="6650"] [ux_image id="6651"] [ux_image id="6652"] [ux_image id="6653"]

NỘI THẤT

[ux_image id="6658"] [ux_image id="6657"] [ux_image id="6656"] [ux_image id="6655"]
[ux_image id="6658"] [ux_image id="6657"] [ux_image id="6656"] [ux_image id="6655"]

ĐỘNG CƠ

[ux_image id="6659"] [ux_image id="6660"] [ux_image id="6661"] [ux_image id="6662"]
[ux_image id="6659"] [ux_image id="6660"] [ux_image id="6661"] [ux_image id="6662"]

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kiểu loại xe Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu TMT
Mã kiểu loại KC10385D-E4
Công thức bánh xe 4×2
Khối lượng (kg) Khối lượng bản thân 5605
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất 8200/8200
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất 14000/14000
Số người cho phép chở, tính cả người lái 3(195kg)
Kích thước (mm) Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 5920x2500x2620
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao 3760x2290x750
Khoảng cách trục 3300
Vết bánh xe trước/sau 1765/1710
Vết xe bánh xe sau phía ngoài 2010
Động cơ Kiểu loại động cơ YC4D140-48
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 4214
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 103/2800
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống truyền lực và chuyển động Kiểu loại/Dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số 653H-226D-80/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển Cơ khí/2 cấp/Khí nén
Vị trí cầu chủ động cầu sau
Cầu trước LS30G000-045W02
Cầu sau LS24C633-100W02; 10 tấn; tỉ số truyền 6,33
Lốp 9.00-20
Hệ thống treo Hệ thống treo trước 8 lá
Hệ thống treo sau Nhíp chính 12 lá, nhíp phụ 8 lá
Hệ thống lái Mã hiệu 3401YJ-010BX
Loại cơ cấu lái Trục vít ê cu bi
Trợ lực Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén
Thân xe Cabin Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm)
Chassis 240x65x(8+5) (mm)
Loại dây đai an toàn Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
Thiết bị chuyên dùng Hệ thống ben HG-F160x600; đường kính 160mm
Khác Loại ắc quy/Điện áp dung lượng 2x12Vx100Ah
Dung tích thùng nhiên liệu 140 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng